ĐT: 04.668.657.38 . FAX: 04.3311.3411
DĐ: Mr. QUYỀN .0989650090- 0936002358 .
Mr. Đoàn .097.33206.31
Máy in hp 1212NF là dòng máy in đa chức năng tầm trung.
Ưu điểm của nó là giá thành rẻ, tiết kiệm không gian, chi phí đổ mực và thay thế linh kiện dễ dàng, độ ổn định cao.
Nhược điểm: Hộp mực bé in được khoảng 1.600 trang.Do sử dụng chung nhiều chức năng nên ko có chức năng nào nổi trội.
Thông số kỹ thuật máy in hp M1212NF chính hãng
| Thông số copy | ||
| Loại | Laser đen trắng | |
| Tốc độ copy | 18 trang/ phút | |
| Độ phân giải bản copy | 1200 x 1200dpi | |
| Halftones | ||
| Thời gian làm nóng | ||
| Thời gian copy bản đầu tiên | ||
| Thời gian in bản đầu tiên | ||
| Khay giấy | 150 tờ | |
| Định lượng giấy | 60 tới 163g/m2 (khay giấy cassette và khay giấy đa mục đích) | |
| Khay giấy ra | 100 tờ (mặt úp) | |
| Loại copy / đóng gáy | ||
| Thu phóng | 25 - 400% với gia số 1% | |
| Khay lên tài liệu | ||
| Kích thước copy | Mặt kính: | Có thể lên tới cỡ A4 |
| SADF: | ||
| Tính năng copy | ||
| Bộ nhớ copy | ||
| Thông số in | ||
| Loại | Lade đen trắng | |
| Tốc độ in | 19 trang/ phút | |
| Ngôn ngữ in | ||
| Độ phân giải bản in | 1200 x 1200dpi | |
| In qua mạng | Có | |
| Bộ nhớ máy in | 32MB (chia sẻ) | |
| Thông số quét | ||
| Loại | ||
| Độ phân giải bản quét | 600 x 600 dpi | |
| Độ sâu màu | ||
| Kích thước tài liệu | Mặt kính: | Có thể lên tới cỡ A4 |
| SADF: | ||
| Tương thích | ||
| PullScan | ||
| Quét sang máy tính | ||
| Thông số FAX / PC (*1) | ||
| Tốc độ Modem | Có thể lên tới 33,6 Kbps | |
| Độ phân giải bản fax | Có thể lên tới 203 x 391dpi (siêu đẹp) | |
| Dung lượng bộ nhớ | 500 trang | |
| Khay nạp bản gốc | 30 tờ | |
| tốc độ gửi fax | 3 giây/ trang | |
| Bộ nhớ địa chỉ gọi nhanh | 120 địa chỉ | |
| Chế độ nhận fax | Chỉ FAX, fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại | |
| Tính năng fax | Nhận fax từ xa, tiếp cận hai chiều | |
| Sao lưu bộ nhớ | Có | |
| Gửi fax theo nhóm | 119 địa chỉ | |
| Tốc độ quay số | 100 số | |
| Bộ nhớ lưu trữ khi fax | 500 trang A4 | |
| Giao diện / Phần mềm | ||
| Các giao diện tiêu chuẩn | Thiết bị USB 2.0 | |
| Chức năng USB | In, fax từ máy tính và quét | |
| Hệ điều hành | Windows® 2000,XP, Server 2003, Server 2008, Windows Vista®, Windows 7 Mac® OSX *2, Linux *3 | |
| Thông số kỹ thuật chung | ||
| Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 5 dòng động | |
| Kích thước (W x D x H) | 435 x 365 x 306 mm | |
| Trọng lượng | 8,3 kg | |
| Điện năng tiêu thụ | ||
| TEC | ||
| Cartridge mực | HP CE 285A | |
